Có 2 kết quả:
透視圖 tòu shì tú ㄊㄡˋ ㄕˋ ㄊㄨˊ • 透视图 tòu shì tú ㄊㄡˋ ㄕˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
perspective drawing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
perspective drawing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0